中文 Trung Quốc
勞委會
劳委会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ủy ban lao động
Abbr cho 勞動委員會|劳动委员会
勞委會 劳委会 phát âm tiếng Việt:
[lao2 wei3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
labor committee
abbr. for 勞動委員會|劳动委员会
勞工 劳工
勞役 劳役
勞心 劳心
勞心苦思 劳心苦思
勞拉西泮 劳拉西泮
勞損 劳损