中文 Trung Quốc
勛
勋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương
bằng khen
勛 勋 phát âm tiếng Việt:
[xun1]
Giải thích tiếng Anh
medal
merit
勛業 勋业
勛章 勋章
勝 胜
勝之不武 胜之不武
勝仗 胜仗
勝任 胜任