中文 Trung Quốc
  • 勛 繁體中文 tranditional chinese
  • 勋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huy chương
  • bằng khen
勛 勋 phát âm tiếng Việt:
  • [xun1]

Giải thích tiếng Anh
  • medal
  • merit