中文 Trung Quốc
勒殺
勒杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ
勒殺 勒杀 phát âm tiếng Việt:
[lei1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to strangle
勒索 勒索
勒索罪 勒索罪
勒維夫 勒维夫
勒緊 勒紧
勒緊褲帶 勒紧裤带
勒脖子 勒脖子