中文 Trung Quốc
利好
利好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận lợi
Tốt
lợi thế
利好 利好 phát âm tiếng Việt:
[li4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
favorable
good
advantage
利害 利害
利害 利害
利害攸關 利害攸关
利害關係 利害关系
利害關係人 利害关系人
利害關係方 利害关系方