中文 Trung Quốc
刨齒
刨齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạo hình bánh
刨齒 刨齿 phát âm tiếng Việt:
[bao4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
gear-shaping
利 利
利 利
利事 利事
利他 利他
利他主義 利他主义
利他林 利他林