中文 Trung Quốc
劣質
劣质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt
chất lượng kém
劣質 劣质 phát âm tiếng Việt:
[lie4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
shoddy
of poor quality
劣跡 劣迹
劣跡斑斑 劣迹斑斑
劦 劦
助 助
助人為快樂之本 助人为快乐之本
助人為樂 助人为乐