中文 Trung Quốc
加重語氣
加重语气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho sự nhấn mạnh
với sự nhấn mạnh
加重語氣 加重语气 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zhong4 yu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to give emphasis
with emphasis
加長 加长
加餐 加餐
加點 加点
劣勢 劣势
劣幣驅逐良幣 劣币驱逐良币
劣汰 劣汰