中文 Trung Quốc
加班
加班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm thêm giờ
加班 加班 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
to work overtime
加甜 加甜
加百列 加百列
加的夫 加的夫
加盟 加盟
加碼 加码
加納 加纳