中文 Trung Quốc
加滿
加满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đầu lên
để điền vào brim
加滿 加满 phát âm tiếng Việt:
[jia1 man3]
Giải thích tiếng Anh
to top up
to fill to the brim
加演 加演
加濕器 加湿器
加熱 加热
加爾文 加尔文
加特林 加特林
加特林機槍 加特林机枪