中文 Trung Quốc
  • 力拓 繁體中文 tranditional chinese力拓
  • 力拓 简体中文 tranditional chinese力拓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rio Tinto (UK-Úc khai thác mỏ corporation)
力拓 力拓 phát âm tiếng Việt:
  • [Li4 Tuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Rio Tinto (UK-Australian mining corporation)