中文 Trung Quốc
劌
刿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt
làm tổn thương
劌 刿 phát âm tiếng Việt:
[gui4]
Giải thích tiếng Anh
cut
injure
劍 剑
劍嘴鶥 剑嘴鹛
劍客 剑客
劍川 剑川
劍川縣 剑川县
劍拔弩張 剑拔弩张