中文 Trung Quốc
別無
别无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có khác... (được sử dụng trong biểu thức cố định)
別無 别无 phát âm tiếng Việt:
[bie2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
to have no other... (used in fixed expressions)
別無他法 别无他法
別無他物 别无他物
別無他用 别无他用
別理 别理
別的 别的
別稱 别称