中文 Trung Quốc
別動隊
别动队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt đội
commando
một đội vũ trang đại lý bí mật
別動隊 别动队 phát âm tiếng Việt:
[bie2 dong4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
special detachment
commando
an armed secret agent squad
別名 别名
別墅 别墅
別太客氣 别太客气
別客氣 别客气
別提了 别提了
別有 别有