中文 Trung Quốc
劇團
剧团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn kịch sân khấu
劇團 剧团 phát âm tiếng Việt:
[ju4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
theatrical troupe
劇場 剧场
劇增 剧增
劇壇 剧坛
劇本 剧本
劇毒 剧毒
劇烈 剧烈