中文 Trung Quốc
剿滅
剿灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ (bởi lực lượng vũ trang)
剿滅 剿灭 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate (by armed force)
剿襲 剿袭
剿說 剿说
劁 劁
劃 划
劃 划
劃一 划一