中文 Trung Quốc
剸
剸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu gạch chéo
剸 剸 phát âm tiếng Việt:
[tuan2]
Giải thích tiếng Anh
slash
剹 戮
剺 剺
剽 剽
剽竊 剽窃
剿 剿
剿 剿