中文 Trung Quốc- 副總裁
- 副总裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phó chủ tịch (của một tổ chức)
- Phó chủ tịch (của một công ty)
- Phó thống đốc (của một ngân hàng)
副總裁 副总裁 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- vice-chairman (of an organization)
- vice president (of a company)
- deputy governor (of a bank)