中文 Trung Quốc
  • 副總裁 繁體中文 tranditional chinese副總裁
  • 副总裁 简体中文 tranditional chinese副总裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phó chủ tịch (của một tổ chức)
  • Phó chủ tịch (của một công ty)
  • Phó thống đốc (của một ngân hàng)
副總裁 副总裁 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 zong3 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • vice-chairman (of an organization)
  • vice president (of a company)
  • deputy governor (of a bank)