中文 Trung Quốc
前敵
前敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền tuyến (quân sự)
前敵 前敌 phát âm tiếng Việt:
[qian2 di2]
Giải thích tiếng Anh
front line (military)
前方 前方
前日 前日
前晌 前晌
前景可期 前景可期
前朝 前朝
前期 前期