中文 Trung Quốc
前房角
前房角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước phòng (phòng trước mắt)
前房角 前房角 phát âm tiếng Việt:
[qian2 fang2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
anterior chamber (the front chamber of the eye)
前所未有 前所未有
前所未聞 前所未闻
前所未見 前所未见
前提 前提
前提條件 前提条件
前揭 前揭