中文 Trung Quốc
前庭
前庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt sân
tiền sảnh
前庭 前庭 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
front courtyard
vestibule
前庭窗 前庭窗
前廊 前廊
前廳 前厅
前後 前后
前後文 前后文
前怕狼後怕虎 前怕狼后怕虎