中文 Trung Quốc
判讀
判读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích
để đọc và phân biệt đối xử
判讀 判读 phát âm tiếng Việt:
[pan4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to interpret
to read and discriminate
判賠 判赔
別 别
別 别
別來無恙 别来无恙
別傳 别传
別克 别克