中文 Trung Quốc
判
判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá
để câu
để phân biệt đối xử
để phân biệt
rõ ràng là (khác nhau)
判 判 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
to judge
to sentence
to discriminate
to discern
obviously (different)
判令 判令
判刑 判刑
判別 判别
判官 判官
判定 判定
判據 判据