中文 Trung Quốc
兩側對稱
两侧对称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bilateral đối xứng
兩側對稱 两侧对称 phát âm tiếng Việt:
[liang3 ce4 dui4 chen4]
Giải thích tiếng Anh
bilateral symmetry
兩儀 两仪
兩全 两全
兩全其美 两全其美
兩千年 两千年
兩口子 两口子
兩句 两句