中文 Trung Quốc
全盤
全盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổng thể
toàn diện
全盤 全盘 phát âm tiếng Việt:
[quan2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
overall
comprehensive
全省 全省
全知 全知
全知全能 全知全能
全神貫注 全神贯注
全票 全票
全程 全程