中文 Trung Quốc
全日制
全日制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn thời gian (học, việc vv)
全日制 全日制 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ri4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
full-time (schooling, work etc)
全日空 全日空
全時工作 全时工作
全景 全景
全會 全会
全本 全本
全椒 全椒