中文 Trung Quốc
  • 出漏子 繁體中文 tranditional chinese出漏子
  • 出漏子 简体中文 tranditional chinese出漏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một lần lượt sai
  • đi sai
出漏子 出漏子 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lou4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to take a wrong turn
  • to go wrong