中文 Trung Quốc
出沒無常
出没无常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện và biến mất unpredictably
出沒無常 出没无常 phát âm tiếng Việt:
[chu1 mo4 wu2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
to appear and disappear unpredictably
出洋 出洋
出洋相 出洋相
出活 出活
出淤泥而不染 出淤泥而不染
出清 出清
出港 出港