中文 Trung Quốc
出水口
出水口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng nước
Hệ thống thoát nước outlet
出水口 出水口 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shui3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
water outlet
drainage outlet
出水芙蓉 出水芙蓉
出汗 出汗
出沒 出没
出洋 出洋
出洋相 出洋相
出活 出活