中文 Trung Quốc
  • 出手 繁體中文 tranditional chinese出手
  • 出手 简体中文 tranditional chinese出手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xử lý các
  • chi (tiền)
  • để thực hiện một nhiệm vụ
出手 出手 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to dispose of
  • to spend (money)
  • to undertake a task