中文 Trung Quốc
出包
出包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp đồng
để chạy vào vấn đề
出包 出包 phát âm tiếng Việt:
[chu1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to contract out
to run into problems
出去 出去
出口 出口
出口商 出口商
出口成章 出口成章
出口氣 出口气
出口產品 出口产品