中文 Trung Quốc
凸面
凸面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề mặt lồi
凸面 凸面 phát âm tiếng Việt:
[tu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
convex surface
凸面鏡 凸面镜
凸面體 凸面体
凸顯 凸显
凹 凹
凹入 凹入
凹凸 凹凸