中文 Trung Quốc
凸緣
凸缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt bích
凸緣 凸缘 phát âm tiếng Việt:
[tu1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
flange
凸耳 凸耳
凸起 凸起
凸輪 凸轮
凸透鏡 凸透镜
凸邊 凸边
凸鏡 凸镜