中文 Trung Quốc
凮
凮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 風|风 [feng1]
凮 凮 phát âm tiếng Việt:
[feng1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 風|风[feng1]
凰 凰
凱 凯
凱 凯
凱子 凯子
凱尼恩 凯尼恩
凱徹 凯彻