中文 Trung Quốc
凝固點
凝固点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm đóng băng
凝固點 凝固点 phát âm tiếng Việt:
[ning2 gu4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
freezing point
凝塊 凝块
凝望 凝望
凝汞溫度 凝汞温度
凝滯 凝滞
凝煉 凝炼
凝神 凝神