中文 Trung Quốc
  • 冷槍 繁體中文 tranditional chinese冷槍
  • 冷枪 简体中文 tranditional chinese冷枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bắn tỉa của bắn
冷槍 冷枪 phát âm tiếng Việt:
  • [leng3 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • sniper's shot