中文 Trung Quốc
冷槍
冷枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn tỉa của bắn
冷槍 冷枪 phát âm tiếng Việt:
[leng3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
sniper's shot
冷氣 冷气
冷氣機 冷气机
冷氣衫 冷气衫
冷水機組 冷水机组
冷水江 冷水江
冷水江市 冷水江市