中文 Trung Quốc
冬衣
冬衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo mùa đông
冬衣 冬衣 phát âm tiếng Việt:
[dong1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
winter clothes
冬運會 冬运会
冬閑 冬闲
冬青 冬青
冰 冰
冰上運動 冰上运动
冰冷 冰冷