中文 Trung Quốc
冤大頭
冤大头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spendthrift và ngu si
SB với tiền nhiều hơn ý nghĩa
冤大頭 冤大头 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 da4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
spendthrift and foolish
sb with more money than sense
冤孽 冤孽
冤家 冤家
冤家宜解不宜結 冤家宜解不宜结
冤家路窄 冤家路窄
冤屈 冤屈
冤情 冤情