中文 Trung Quốc
  • 冤大頭 繁體中文 tranditional chinese冤大頭
  • 冤大头 简体中文 tranditional chinese冤大头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • spendthrift và ngu si
  • SB với tiền nhiều hơn ý nghĩa
冤大頭 冤大头 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 da4 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • spendthrift and foolish
  • sb with more money than sense