中文 Trung Quốc
冤
冤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất công
khiếu nại
sai
冤 冤 phát âm tiếng Việt:
[yuan1]
Giải thích tiếng Anh
injustice
grievance
wrong
冤仇 冤仇
冤假錯案 冤假错案
冤冤相報何時了 冤冤相报何时了
冤孽 冤孽
冤家 冤家
冤家宜解不宜結 冤家宜解不宜结