中文 Trung Quốc
冡
冡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 蒙 [meng2]
冡 冡 phát âm tiếng Việt:
[meng2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 蒙[meng2]
冢 冢
冣 冣
冣 最
冤仇 冤仇
冤假錯案 冤假错案
冤冤相報何時了 冤冤相报何时了