中文 Trung Quốc
冒昧
冒昧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm
táo bạo
để có các quyền tự do của
冒昧 冒昧 phát âm tiếng Việt:
[mao4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
bold
presumptuous
to take the liberty of
冒暑 冒暑
冒死 冒死
冒火 冒火
冒牌 冒牌
冒牌貨 冒牌货
冒犯 冒犯