中文 Trung Quốc
再造手術
再造手术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phẫu thuật tái tạo
再造手術 再造手术 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zao4 shou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
reconstructive surgery
再造業 再造业
再遷 再迁
再醮 再醮
冏 冏
冏卿 冏卿
冏寺 冏寺