中文 Trung Quốc
兼備
兼备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có cả hai
兼備 兼备 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
have both
兼優 兼优
兼具 兼具
兼容 兼容
兼容性 兼容性
兼差 兼差
兼愛 兼爱