中文 Trung Quốc
內華達州
内华达州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nevada, Hoa Kỳ
內華達州 内华达州 phát âm tiếng Việt:
[Nei4 hua2 da2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Nevada, US state
內蒙 内蒙
內蒙古 内蒙古
內蒙古大學 内蒙古大学
內行 内行
內行看門道,外行看熱鬧 内行看门道,外行看热闹
內衣 内衣