中文 Trung Quốc- 內流河
- 内流河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sông chảy vào bên trong
- sông chảy vào sa mạc hay hồ muối, ví dụ như Tarim sông 塔里木河
內流河 内流河 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inward flowing river
- river flowing into desert or salt lake, e.g. Tarim river 塔里木河