中文 Trung Quốc
共和黨
共和党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng Cộng hòa
共和黨 共和党 phát âm tiếng Việt:
[Gong4 he2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Republican Party
共和黨人 共和党人
共商 共商
共商大計 共商大计
共存性 共存性
共工 共工
共形 共形