中文 Trung Quốc
兮
兮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(hạt trong tiếng Trung Quốc cũ tương tự như 啊)
兮 兮 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
(particle in old Chinese similar to 啊)
兮兮 兮兮
共 共
共乘 共乘
共享 共享
共享函數庫 共享函数库
共享帶寬 共享带宽