中文 Trung Quốc- 六腑
- 六腑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (TCM) sáu ruột (rỗng cơ quan), cụ thể là: túi 膽|胆 [dan3], dạ dày 胃 [wei4], ruột 大腸|大肠 [da4 chang2], ruột 小腸|小肠 [xiao3 chang2], ba tập trung 三焦 [san1 jiao1], bàng quang 膀胱 [pang2 guang1]
六腑 六腑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (TCM) six bowels (hollow organs), namely: gall bladder 膽|胆[dan3], stomach 胃[wei4], large intestine 大腸|大肠[da4 chang2], small intestine 小腸|小肠[xiao3 chang2], triple focus 三焦[san1 jiao1], bladder 膀胱[pang2 guang1]