中文 Trung Quốc
六月份
六月份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng sáu
六月份 六月份 phát âm tiếng Việt:
[liu4 yue4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
June
六朝 六朝
六朝四大家 六朝四大家
六朝時代 六朝时代
六氟化硫 六氟化硫
六氟化鈾 六氟化铀
六淫 六淫