中文 Trung Quốc
公頃
公顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ha
公頃 公顷 phát âm tiếng Việt:
[gong1 qing3]
Giải thích tiếng Anh
hectare
公館 公馆
公館 公馆
公館鄉 公馆乡
公鹿 公鹿
六 六
六一兒童節 六一儿童节