中文 Trung Quốc- 公車
- 公车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xe buýt
- Abbr cho 公共汽車|公共汽车 [gong1 gong4 qi4 che1]
- chiếc xe thuộc về một tổ chức và được sử dụng bởi các thành viên (chính phủ xe, xe cảnh sát, công ty xe hơi vv)
- Abbr cho 公務用車|公务用车 [gong1 wu4 yong4 che1]
公車 公车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- bus
- abbr. for 公共汽車|公共汽车[gong1 gong4 qi4 che1]
- car belonging to an organization and used by its members (government car, police car, company car etc)
- abbr. for 公務用車|公务用车[gong1 wu4 yong4 che1]